Characters remaining: 500/500
Translation

hỗn hợp

Academic
Friendly

Từ "hỗn hợp" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp của nhiều thành phần khác nhau. Từ này có thể được hiểu theo hai cách chính:

Các dạng sử dụng biến thể của từ
  • Hỗn hợp hóa học: dùng để chỉ một loại hỗn hợp trong lĩnh vực hóa học.
  • Hỗn hợp đa dạng: để chỉ một sự kết hợp rất phong phú đa dạng.
  • Hỗn hợp ngẫu nhiên: chỉ một sự kết hợp không kế hoạch trước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trộn lẫn: có thể sử dụng tương tự như "hỗn hợp" khi nói về việc kết hợp các chất lại với nhau.
  • Pha trộn: cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự để chỉ sự kết hợp giữa nhiều yếu tố.
  • Tập hợp: có thể dùng để chỉ một nhóm các thành phần, nhưng không nhất thiết phải sự trộn lẫn.
Các dụ nâng cao
  • Trong lĩnh vực ẩm thực, một món ăn có thể được gọi là "món ăn hỗn hợp" khi kết hợp nhiều nguyên liệu khác nhau, như "món salad hỗn hợp" với rau, trái cây các loại gia vị khác nhau.
  • Trong kinh tế, "hỗn hợp kinh tế" có thể đề cập đến sự kết hợp của các thành phần kinh tế khác nhau trong một quốc gia hoặc khu vực.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "hỗn hợp," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác bạn muốn truyền đạt, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

  1. 1. d. Tập hợp của nhiều chất trộn lẫn với nhau. 2. t. nhiều thành phần làm việc với nhau: ủy ban hỗn hợp.

Words Containing "hỗn hợp"

Comments and discussion on the word "hỗn hợp"